Mã vòi | DN50 x 1.0 Mpa x 20m |
Vòi không khớp | 01-TMKH-205010 |
Vòi khớp nhôm | 03-TMKH-205010 |
Chiều dài (m) | 20±0.2 |
Chiều dày ống vải (mm) | 0.6 |
Chiều dày ống nhựa (mm) | 0.25 |
Đườg kính (ɸ) | 50 |
Trọng lượng (Chưa bao gồm khớp nối)(kg) | 2.18 |
Áp sử dụng (Mpa) | 1.0 |
Áp thử nghiệm (Mpa) | 1.3 |
Áp phá hủy (Mpa) | 1.6 |
Xuất xứ | Việt Nam |
Công nghệ | Nhật Bản |
SẢN PHẨM